1 |
quyền bính . Như quyền hành.
|
2 |
quyền bínhd. (cũ.). Như quyền hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền bính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền bính": . quyền binh quyền bính. Những từ có chứa "quyền bính" in its definit [..]
|
3 |
quyền bính(Từ cũ) như quyền hành nắm quyền bính trong tay
|
4 |
quyền bínhQuyền hành có được trong thời tao loạn...
|
5 |
quyền bínhd. (cũ.). Như quyền hành.
|
<< qua loa | quá cố >> |